Có 4 kết quả:

飄渺 piāo miǎo ㄆㄧㄠ ㄇㄧㄠˇ飄緲 piāo miǎo ㄆㄧㄠ ㄇㄧㄠˇ飘渺 piāo miǎo ㄆㄧㄠ ㄇㄧㄠˇ飘缈 piāo miǎo ㄆㄧㄠ ㄇㄧㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) faintly discernable
(2) as in a mist

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄渺|飘渺[piao1 miao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) faintly discernable
(2) as in a mist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄渺|飘渺[piao1 miao3]

Bình luận 0